Khám phá những điều bạn cần biết về GRE, điểm GRE, tính khả dụng của bài thi GRE và các phần thi của GRE. Một trong những bài thi phải vượt qua nếu bạn muốn du học các chương trình MBA hoặc du học thạc sĩ tại một số nước.
Giới thiệu về GRE
Bài thi GRE tên đầy đủ là The Graduate Record Examination, là một bài thi quan trọng trong quá trình nộp đơn vào chương trình cao học hoặc chương trình kinh doanh. GRE là một kỳ thi trắc nghiệm được tiêu chuẩn hóa, thường được yêu cầu để nhập học vào các chương trình sau đại học và chương trình kinh doanh sau đại học (MBA) trên toàn cầu.
GRE do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ ETS phát triển và quản lý nhằm cung cấp cho các trường đào tạo kinh doanh và sau đại học các biện pháp chung để so sánh trình độ và sự chuẩn bị của ứng viên cho công việc học tập ở cấp độ sau đại học. Các hội đồng tuyển sinh của trường đại học và trường kinh doanh sẽ xem xét điểm GRE của bạn cùng với hồ sơ học tập và các tài liệu hỗ trợ khác của bạn để đánh giá mức độ sẵn sàng của bạn đối với những khó khăn thử thách của nghiên cứu sau đại học.
Điểm thi GRE cao sẽ có tác động trực tiếp, tích cực đến việc nộp hồ sơ chương trình du học cao học hoặc chương trình du học kinh doanh của bạn.
Xem thêm: Muốn đi du học phải vượt qua những bài thi này!
Có gì trong bài thi GRE?
Bài thi GRE đo lường khả năng của bạn về số học, đại số, hình học và phân tích dữ liệu cơ bản cũng như vốn từ vựng ở trình độ đại học. Quan trọng hơn, nó đo lường khả năng phân tích và đánh giá tài liệu bằng văn bản, tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề của bạn.
Các phần thi của GRE
Bài thi GRE gồm 3 phần:
- Viết luận phân tích
- Ngôn ngữ
- Định lượng
Cấu trúc bài thi GRE như sau:
- Viết luận phân tích: 1 phần
- Ngôn ngữ: 2 phần
- Định lượng: 2 phần
Ngoài ra, bạn sẽ thấy một trong các phần sau:
- Unscored – Không tính điểm (có thể là phần Ngôn ngữ hoặc Định lượng)
- Research – Nghiên cứu (được sử dụng cho mục đích nghiên cứu của ETS)
Mỗi phần Định lượng và Ngôn ngữ được chấm theo thang điểm từ 130 đến 170. Điểm trung bình cho phần Ngôn ngữ là 151 và điểm trung bình cho phần Định lượng là 153. Phần Đánh giá Viết luận phân tích có thang điểm từ 0 đến 6 và điểm trung bình là 4.0.
Viết luận phân tích
Số câu hỏi | Thời gian | Thang điểm |
Gồm 2 phần, tính thời gian riêng biệt: “Phân tích một vấn đề” và “Phân tích một lập luận” | 30 phút mỗi bài thi viết; tổng cộng 60 phút | 0 đến 6 |
Phần Đánh giá Viết Phân tích hay còn gọi là phần “bài luận” đo lường liệu bạn có thể trình bày suy nghĩ và phản ứng của mình đối với những ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và hợp lý hay không.
Trong cả hai phần được tính thời gian riêng biệt trong Viết phân tích, bạn sẽ được yêu cầu “Phân tích vấn đề” và “Phân tích lập luận”. Đối với phần “Phân tích vấn đề”, bạn sẽ đọc một ý kiến về một chủ đề được quan tâm chung và được hướng dẫn về cách trả lời vấn đề đó. Đối với phần “Phân tích lập luận”, bạn sẽ cần phải xem xét một lập luận theo hướng dẫn được đưa ra.
Ngôn ngữ
Số câu hỏi | Thời gian | Thang điểm |
6 câu hỏi Hoàn thành câu 4 câu hỏi Nghĩa tương đương 10 câu hỏi Đọc hiểu Tổng cộng 20 câu hỏi | 60 phút | 130 đến 170 |
Phần thi Ngôn ngữ của GRE kiểm tra khả năng phân tích tài liệu văn bản cũng như mối quan hệ giữa các thành phần của câu, bao gồm từ vựng và khái niệm. Các câu hỏi phần thi Ngôn ngữ xuất hiện trong một số hình thức sau:
Hoàn thành câu (Text Completion)
Câu hỏi Hoàn thành câu yêu cầu bạn điền vào chỗ trống để hoàn thành câu. Có tổng cộng 6 câu và bạn nên cố gắng hoàn thành mỗi câu trong khoảng 1-5 phút. Để nắm vững những điều này, bạn sẽ cần xây dựng vốn từ vựng cũng như phát triển kỹ năng sử dụng các manh mối ngữ cảnh từ câu để đưa ra dự đoán cho các ô trống. Không có tính điểm một phần: bạn phải trả lời đúng cho tất cả các ô trống để nhận được điểm cho những câu hỏi này.
Tìm nghĩa tương đương (Senence Equivalence)
Câu hỏi Tìm nghĩa tương đương yêu cầu bạn điền vào một chỗ trống với hai lựa chọn để tạo ra hai câu mạch lạc có ý nghĩa giống nhau về mặt logic. Có 4 câu với mục tiêu hoàn thành mỗi câu trong khoảng 1 phút. Tương tự như mục Hoàn thành câu, bạn sẽ cần phải xây dựng vốn từ vựng của mình và xác định các manh mối ngữ cảnh để nắm vững các câu hỏi Tìm nghĩa tương đương.
Đọc hiểu (Reading Comprehension)
Các câu hỏi Đọc hiểu dựa trên các đoạn của một hoặc nhiều đoạn văn phát triển một lời giải thích hoặc lập luận về một chủ đề. Phần thi Đọc hiểu yêu cầu bạn hiểu các ý chính được trình bày trong văn bản và cấu trúc của văn bản, cũng như nghiên cứu các chi tiết trong đoạn văn từ đó rút ra các suy luận hợp lệ. Phần thi Đọc hiểu yêu cầu kỹ năng đọc chiến lược và diễn giải.
Phần thi Đọc hiểu có 10 câu hỏi liên quan đến năm đoạn văn khác nhau và bạn nên dành trung bình 1-3 phút để đọc một đoạn văn và 1 phút cho mỗi câu hỏi.
Định Lượng
Số câu hỏi | Thời gian | Thang điểm |
7–8 câu hỏi So sánh định lượng 12–13 câu hỏi Giải quyết vấn đề Tổng cộng 20 câu hỏi cho mỗi phần | 35 phút mỗi phần | 130 đến 170 |
Phần thi Định lượng (Quantitative) của GRE kiểm tra các kỹ năng định lượng cơ bản của bạn, cũng như khả năng suy luận và giải quyết vấn đề bằng các phương pháp định lượng. Bạn sẽ thấy các câu hỏi bao gồm phân tích số học, đại số, hình học và dữ liệu cơ bản. Những chủ đề này thường được đề cập ở trung học. Bạn sẽ không thấy lượng giác, giải tích hay bất kỳ phép toán cấp cao nào khác.
Các câu hỏi phần thi Định lượng xuất hiện trong một số hình thức sau:
So sánh định lượng (Quantitative Comparison)
Các câu hỏi So sánh định lượng yêu cầu bạn so sánh hai đại lượng và xác định mối quan hệ giữa hai đại lượng. Để nắm vững những điều này, hãy làm quen với các lựa chọn câu trả lời So sánh định lượng và các phương pháp tắt cho phép bạn so sánh hơn là tính toán.
Giải quyết vấn đề (Problem Solving)
Các câu hỏi Giải quyết vấn đề phổ biến nhất là các câu hỏi trắc nghiệm tiêu chuẩn, với năm lựa chọn và một câu trả lời đúng. Các biến thể bao gồm các câu hỏi yêu cầu bạn chọn một hoặc nhiều câu trả lời từ danh sách các lựa chọn (nhiều lựa chọn phù hợp) và các câu hỏi yêu cầu bạn nhập câu trả lời của mình vào một ô. Để nắm vững các câu hỏi Giải quyết vấn đề, hãy quen thuộc với các khái niệm toán học cũng như các chiến lược cho phép bạn tiếp cận việc giải toán một cách hiệu quả.
Ngoài ra còn có một số ít liên quan đến một hoặc nhiều biểu đồ, và điều quan trọng cần lưu ý để trả lời các câu hỏi này là thu thập thông tin chính xác từ biểu đồ.
Điểm thi GRE
Khi xem xét mục tiêu điểm GRE của bạn, hãy xem xét điểm tối thiểu được yêu cầu (nếu có) cho các chương trình sau đại học hoặc chương trình kinh doanh mà bạn đang đăng ký. Nếu bạn có thể tìm thấy điểm GRE trung bình của các ứng viên được nhận vào, bạn có thể xác định điểm GRE nào sẽ khiến bạn trở thành ứng viên cạnh tranh. Phần thi Ngôn ngữ và Định lượng của GRE đều được chấm từ 130 đến 170. Điểm trung bình đối với phần thi Ngôn ngữ là 151, và điểm trung bình cho phần thi Định lượng là 153. Bài Đánh giá Viết luận phân tích được cho điểm từ 0 đến 6 với điểm trung bình là 4.0. Bạn có thể sử dụng các bảng dưới đây để xem mối quan hệ giữa tỷ lệ điểm và người thi đạt được chúng:
Tỷ lệ phần trăm | Điểm GRE phần thi Ngôn ngữ* |
Top 10% người thi | 162 |
Top 25% người thi | 157 |
Top 50% người thi | 151 |
50% bên dưới còn lại của tất cả những người dự thi | 150 |
Tỷ lệ phần trăm | Điểm GRE phần thi Định lượng* |
Top 10% người thi | 166 |
Top 25% người thi | 160 |
Top 50% người thi | 153 |
50% bên dưới còn lại của tất cả những người dự thi | 152 |
- Số liệu dựa trên thành tích của người dự thi GRE từ năm 2012 đến năm 2015
ScoreSelect® là gì?
Tính năng ScoreSelect của GRE cung cấp cho bạn các tùy chọn để gửi điểm thi GRE từ bất kỳ ngày thi nào mà bạn muốn các trường xem. Lưu ý rằng kể cả với tùy chọn ScoreSelect, bạn sẽ muốn thực hiện bài thi GRE tốt nhất ngay lần đầu tiên để bạn không phải làm lại bài thi và trả thêm lệ phí thi.
Thời gian thi GRE
Vào ngày thi GRE, bạn có thể dự thi trong khoảng bốn giờ, bao gồm thời gian làm bài và thời gian nghỉ giải lao. Lưu ý rằng thời gian này không bao gồm thời gian làm thủ tục của bạn tại trung tâm khảo thí. Điều quan trọng là phải có mặt đúng giờ và chuẩn bị đầy đủ. ETS khuyến nghị bạn nên đến trung tâm khảo thí trước thời gian làm bài thi ít nhất 30 phút.
Các phần thi GRE | Thời gian |
Viết luận phân tích | 30 phút mỗi phần |
Ngôn ngữ | 30 phút mỗi phần |
Định lượng | 35 phút mỗi phần |
Cho mục đích nghiên cứu hoặc Không tính điểm | 30 hoặc 35 phút |
Nghỉ giải lao | Xấp xỉ 12 phút |
Tổng cộng | Xấp xỉ 4 giờ |
Kỳ thi GRE được tổ chức khi nào?
Kỳ thi GRE trên máy tính được tổ chức quanh năm tại các trung tâm khảo thí Prometric ™. Kỳ thi GRE trên giấy được thực hiện tại một số trung tâm khảo thí nhất định vào một số ngày nhất định. Việc xếp chỗ thi GRE dựa trên thứ tự ai đăng ký trước được phục vụ trước và một số địa điểm trung tâm khảo thí có thể đầy chỗ trước thời gian thi phổ biến vào mùa thu. Bạn có thể tìm thấy nhiều trung tâm, ngày thi và tình trạng trên internet.
Bạn nên đăng ký sớm ngày thi GRE để đơn vị tổ chức có đủ thời gian xử lý điểm và trừ hao thời gian gửi kết quả. Quá trình này có thể mất từ 10 đến 15 ngày. Trong mùa thi phổ biến, chỗ ngồi trong các trung tâm khảo thí Prometric ™ có thể bị hạn chế. Bạn có thể làm bài thi GRE trên máy tính, mỗi bài thi này cách nhau 21 ngày, tối đa 5 lần trong bất kỳ khoảng thời gian 12 tháng liên tục nào (365 ngày).
Bạn có thể đăng ký trực tuyến qua ETS. Đối với các câu hỏi liên quan đến GRE, bạn có thể tìm thông tin tại các trung tâm tổ chức thi hoặc du học Vic được để được tư vấn thêm.
Khi nào nên thi GRE, cách thời điểm làm hồ sơ du học bao lâu?
Vì các chương trình sau đại học có nhiều thời hạn nộp đơn khác nhau, bạn sẽ muốn nghiên cứu các chương trình mà mình quan tâm trước và đảm bảo rằng điểm GRE của bạn có thể được nộp kịp thời trong thời hạn sớm nhất. Điểm GRE của bạn có hiệu lực sử dụng trong năm năm.
Thời gian thông thường để học thi GRE là từ 1-3 tháng và những người đạt điểm cao nhất báo cáo rằng họ đã học trong hơn 100 giờ.
Lệ phí thi GRE là bao nhiêu?
Lệ phí thi GRE là $205 cho tất cả các địa điểm thi ngoại trừ Trung Quốc. Lệ phí bao gồm việc gửi báo cáo điểm đến tối đa bốn cơ sở đào tạo sau đại học mà bạn lựa chọn.